Có 3 kết quả:
名誉 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ • 名譽 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ • 明喻 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
danh dự
Từ điển Trung-Anh
(1) fame
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
danh dự
Từ điển Trung-Anh
(1) fame
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
simile
Bình luận 0