Có 3 kết quả:

名誉 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ名譽 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ明喻 míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ

1/3

Từ điển phổ thông

danh dự

Từ điển Trung-Anh

(1) fame
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

danh dự

Từ điển Trung-Anh

(1) fame
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

simile

Bình luận 0